VMAT TRIM.01 - Chất biến đổi gỉ

Giá: Liên hệ 0948 03 8896 - 0243 563 9827

Sản xuất: VMAT

Mã sản phẩm: VMAT TRIM.01

Đóng gói: Can 10l

Mô tả:

Vmat Trim.01 là chất tẩy gỉ và bảo quản thép kim loại dạng dung dịch, được dùng để tẩy gỉ bề mặt kim loại, trả lại bề mặt ban đầu cho thép đồng thời còn có tác dụng ức chế gỉ trở lại và bảo vệ bề mặt cốt thép.

Số lượng:
Liên hệ mua

MÔ TẢ

Vmat Trim.01 là chất tẩy gỉ và bảo quản thép kim loại dạng dung dịch, được dùng để tẩy gỉ bề mặt kim loại, trả lại bề mặt ban đầu cho thép đồng thời còn có tác dụng ức chế gỉ trở lại và bảo vệ bề mặt cốt thép.

ỨNG DỤNG

Tẩy gỉ bề mặt thép loại bị gỉ vàng, tẩy gỉ cốt thép xây dựng.

Làm sạch dụng cụ thép kim loại như khuôn đúc mẫu bê tông, ván khuôn thép

Làm sạch bề mặt thép, kim loại và các sản phẩm từ thép nói chung.

Sản phẩm còn có tác dụng ức chế gỉ trở lại hay dùng để bảo quản thép mới.

ƯU ĐIỂM

Khả năng tẩy gỉ thép đến loại C theo phân loại trong TCVN 8790: 2011

Không gây ăn mòn và làm giảm tiết diện kim loại hay cốt thép.

Không gây ảnh hưởng đến lực bám dính giữa cốt thép và bê tông, giữa cốt thép và lớp sơn phủ.

Dễ dàng thi công.

Không cần xử lý khi làm sạch.

Sản phẩm sản xuất thep TCCS 13:2006/Vmat, các chỉ tiêu chất lượng được kiểm định một cách chặt chẽ trong phòng thí nghiệm

ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM

Trạng thái: Dạng lỏng

Màu sắc: Xanh nhạt

Quy cách: 10 lít/can hoặc 200 lít/phuy

Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát

Hạn sử dụng: 06 tháng

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Lượng dung dịch thay đổi theo mục đích sử dụng và mức độ gỉ của kim loại.

Lượng dùng để xử lý thép gỉ loại A: 10-12m2/lít dung dịch.

Lượng dùng để xử lý thép gỉ loại B,C: 6-10m2/lít dung dịch.

AN TOÀN SỨC KHỎE

Sinh thái học:

Không đổ bỏ vào nguồn nước

Vận chuyển: Sản phẩm được vận chuyển bằng mọi phương tiện vận chuyển thông thường. Tránh va đập mạnh khi bốc xếp có thể làm rách bao bì.

Không nguy hiểm

Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da.

HỖ TRỢ SAU BÁN HÀNG

Tư vấn kỹ thuật cho phù hợp với điều kiện thi công.

Hướng dẫn sử dụng sản phẩm tại công trình. Hỗ trợ cho khách hàng 24/24h

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT

TYPICAL PROPERTIES

Chỉ tiêu

Technical specifications

Mức chất lượng

Quality

Phương pháp thử

Test method

Chỉ tiêu

Technical specifications

Đặc điểm sản phẩm

Product features

Dạng lỏng, màu xanh nhạt

Liquid/ light blue

Ngoại quan

Evaluating appearance

Đặc điểm sản phẩm

Product features

Tỷ trọng

Density

1.18±0.02

TCVN 3731:1982

Tỷ trọng

Density

PH

3.0

TCVN 6492:1999

PH

Hàm lượng chất khô

Dry extract

25-35

TCVN 4560:1988

Hàm lượng chất khô

Dry extract

Hàm lượng Clorua

Clorua

1.0

TCVN 6194:1996

Hàm lượng Clorua

Clorua

Khả năng làm sạch gỉ thép

Pickling capability

Gỉ loại C

Class C

TCVN 334:2005

Khả năng làm sạch gỉ thép

Pickling capability

Chỉ tiêu

Technical specifications

Mức chất lượng

Quality

Phương pháp thử

Test method

Chỉ tiêu

Technical specifications