MÔ TẢ
Vmat Trim.01 là chất tẩy gỉ và bảo quản thép kim loại dạng dung dịch, được dùng để tẩy gỉ bề mặt kim loại, trả lại bề mặt ban đầu cho thép đồng thời còn có tác dụng ức chế gỉ trở lại và bảo vệ bề mặt cốt thép.
ỨNG DỤNG
Tẩy gỉ bề mặt thép loại bị gỉ vàng, tẩy gỉ cốt thép xây dựng.
Làm sạch dụng cụ thép kim loại như khuôn đúc mẫu bê tông, ván khuôn thép
Làm sạch bề mặt thép, kim loại và các sản phẩm từ thép nói chung.
Sản phẩm còn có tác dụng ức chế gỉ trở lại hay dùng để bảo quản thép mới.
ƯU ĐIỂM
Khả năng tẩy gỉ thép đến loại C theo phân loại trong TCVN 8790: 2011
Không gây ăn mòn và làm giảm tiết diện kim loại hay cốt thép.
Không gây ảnh hưởng đến lực bám dính giữa cốt thép và bê tông, giữa cốt thép và lớp sơn phủ.
Dễ dàng thi công.
Không cần xử lý khi làm sạch.
Sản phẩm sản xuất thep TCCS 13:2006/Vmat, các chỉ tiêu chất lượng được kiểm định một cách chặt chẽ trong phòng thí nghiệm
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
Trạng thái: Dạng lỏng
Màu sắc: Xanh nhạt
Quy cách: 10 lít/can hoặc 200 lít/phuy
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát
Hạn sử dụng: 06 tháng
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Lượng dung dịch thay đổi theo mục đích sử dụng và mức độ gỉ của kim loại.
Lượng dùng để xử lý thép gỉ loại A: 10-12m2/lít dung dịch.
Lượng dùng để xử lý thép gỉ loại B,C: 6-10m2/lít dung dịch.
AN TOÀN SỨC KHỎE
Sinh thái học:
Không đổ bỏ vào nguồn nước
Vận chuyển: Sản phẩm được vận chuyển bằng mọi phương tiện vận chuyển thông thường. Tránh va đập mạnh khi bốc xếp có thể làm rách bao bì.
Không nguy hiểm
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da.
HỖ TRỢ SAU BÁN HÀNG
Tư vấn kỹ thuật cho phù hợp với điều kiện thi công.
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm tại công trình. Hỗ trợ cho khách hàng 24/24h
CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT TYPICAL PROPERTIES |
Chỉ tiêu Technical specifications | Mức chất lượng Quality | Phương pháp thử Test method | Chỉ tiêu Technical specifications |
Đặc điểm sản phẩm Product features | Dạng lỏng, màu xanh nhạt Liquid/ light blue | Ngoại quan Evaluating appearance | Đặc điểm sản phẩm Product features |
Tỷ trọng Density | 1.18±0.02 | TCVN 3731:1982 | Tỷ trọng Density |
PH | 3.0 | TCVN 6492:1999 | PH |
Hàm lượng chất khô Dry extract | 25-35 | TCVN 4560:1988 | Hàm lượng chất khô Dry extract |
Hàm lượng Clorua Clorua | 1.0 | TCVN 6194:1996 | Hàm lượng Clorua Clorua |
Khả năng làm sạch gỉ thép Pickling capability | Gỉ loại C Class C | TCVN 334:2005 | Khả năng làm sạch gỉ thép Pickling capability |
Chỉ tiêu Technical specifications | Mức chất lượng Quality | Phương pháp thử Test method | Chỉ tiêu Technical specifications |