BÊ TÔNG GEOPOLYMER – VẬT LIỆU XANH CHO TƯƠNG LAI XÂY DỰNG

14/08/2025
37Lượt xem

Trong bối cảnh ngành xây dựng toàn cầu đang chịu áp lực giảm phát thải khí nhà kính và sử dụng bền vững tài nguyên, việc tìm kiếm vật liệu thay thế xi măng Portland truyền thống trở nên cấp thiết. Một trong những giải pháp nổi bật là bê tông geopolymer – loại bê tông được tổng hợp từ các vật liệu giàu silica và alumina (tro bay, xỉ lò cao, kaolinite…) bằng phản ứng kiềm hoạt hóa. Không chỉ giảm đáng kể lượng CO₂ phát thải, bê tông geopolymer còn cho thấy những tính năng cơ học vượt trội và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt.


 
Sơ đồ nguyên lý phản ứng geopolymer từ tro bay và dung dịch kiềm hoạt hóa

Bê tông geopolymer được hình thành khi các nguyên liệu giàu oxit silic (SiO₂) và oxit nhôm (Al₂O₃) phản ứng với dung dịch kiềm (thường là NaOH, KOH kết hợp với natri silicat). Quá trình này tạo ra một mạng lưới polymer vô cơ bền chặt, tương tự như cấu trúc của khoáng aluminosilicat trong tự nhiên.

Nguồn nguyên liệu phổ biến:
Tro bay (fly ash): sản phẩm phụ từ nhà máy nhiệt điện.
Xỉ hạt lò cao nghiền mịn (GGBFS).
Metakaolin.
Bụi đá hoặc phế thải công nghiệp giàu silica-alumina.

Quy trình chế tạo cơ bản:

Chuẩn bị nguyên liệu (tro bay, xỉ, cốt liệu).
Pha dung dịch kiềm hoạt hóa với tỷ lệ phù hợp.
Trộn đều hỗn hợp nguyên liệu – dung dịch kiềm – cốt liệu.
Đổ khuôn và bảo dưỡng ở nhiệt độ thường hoặc nhiệt độ cao tùy yêu cầu.

Ảnh chụp mẫu bê tông geopolymer sau khi tháo khuôn và bảo dưỡng

Đặc tính kỹ thuật nổi bật

Cường độ nén cao: Có thể đạt ≥ 60 MPa sau 28 ngày, tùy thành phần và điều kiện bảo dưỡng.
Khả năng chịu nhiệt: Bền vững ở nhiệt độ > 800°C, phù hợp cho các công trình chịu lửa.
Chống ăn mòn và xâm thực: Kháng tốt với môi trường chứa ion sunfat, chloride, axit nhẹ.
Co ngót thấp: Giảm nguy cơ nứt so với bê tông xi măng thường.
Tuổi thọ dài: Nhiều nghiên cứu dự báo tuổi thọ công trình có thể vượt 100 năm.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:
Giảm phát thải CO₂ tới 80–90% so với xi măng truyền thống.
Tận dụng phế thải công nghiệp, giảm gánh nặng xử lý môi trường.
Cường độ và độ bền cao, thích hợp cho nhiều loại kết cấu.

Hạn chế:

Nguyên liệu (tro bay loại F, xỉ hạt lò cao chất lượng cao) chưa được phân phối đồng bộ.
Dung dịch kiềm có tính ăn mòn mạnh, yêu cầu quy trình an toàn nghiêm ngặt.
Chưa có tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất ở nhiều quốc gia, gây khó khăn cho ứng dụng đại trà.

Ứng dụng thực tiễn

Bê tông geopolymer đã được ứng dụng trong:
Xây dựng cầu, đường và cảng biển: Nhờ khả năng kháng ăn mòn ion chloride.
Kết cấu chịu nhiệt: Nhà máy điện, lò công nghiệp.
Sản phẩm đúc sẵn: Gạch, ống cống, cấu kiện lắp ghép.

Công trình bền vững: Nhà ở tiết kiệm năng lượng, công trình xanh đạt chứng chỉ LEED, LOTUS.
Tại Úc, bê tông geopolymer đã được dùng trong dự án cầu Toowoomba Second Range Crossing. Ở Việt Nam, một số viện nghiên cứu và doanh nghiệp đã thử nghiệm dùng geopolymer cho sản phẩm gạch không nung và tấm bê tông đúc sẵn.

Triển vọng phát triển

Với nhu cầu giảm phát thải carbon toàn cầu và xu hướng kinh tế tuần hoàn, geopolymer có cơ hội trở thành vật liệu chủ lực trong tương lai. Để điều này thành hiện thực, Việt Nam cần:
Hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn cho bê tông geopolymer.
Đầu tư vào dây chuyền sản xuất quy mô lớn.
Tăng cường hợp tác nghiên cứu giữa các viện, trường và doanh nghiệp.

Bê tông geopolymer không chỉ là một giải pháp kỹ thuật tiên tiến mà còn là hướng đi chiến lược để ngành xây dựng giảm phát thải, nâng cao độ bền và tính bền vững của công trình. Việc đầu tư vào nghiên cứu, sản xuất và ứng dụng rộng rãi loại vật liệu này sẽ góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam và thế giới.